Bỏ Sỉ Quần Áo

áo rét trong tiếng anh là gì

Áo rét trong tiếng anh là gì?

ÁO KHOÁC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
Nghĩa của “áo khoác” trong tiếng Anh · coat · jacket · overcoat.

Yêu lại từ đầu tiếng Anh
1. Coat: Áo khoác · 2. Overcoat: Áo khoác ngoài (overcoat thường dùng cho chiếc áo có chất liệu dày, để khoác ở lớp ngoài cùng). · 3. Hat: Mũ có vành tròn · 4.

Áo khoác tiếng anh là gì? Tìm hiểu cách chọn size áo
Tên gọi chung (dùng chung để ám chỉ áo khoác): Coats, jackets, outerwear, pall, overcoat (áo măng tô), parka,… Một số đặc biệt: Windbreaker (áo khoác gió), …

“Áo Khoác” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

“Áo Khoác” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · Để tiếp nối chủ đề mỗi ngày một từ vựng, hôm nay studyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một chủ đề …

Tiếng Anh – Quần áo và các đồ dùng cá nhân
Học tên gọi các loại quần áo và đồ dùng cá nhân thông dụng trong tiếng Anh. Quần áo. anorak, áo khoác có mũ. apron, tạp dề. baseball cap, mũ lưỡi trai.

Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và đơn giản nhất đó là liên hệ với những đồ vật thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Sau đây là những từ vựng tiếng Anh …

Từ điển Việt Anh “áo khoác”
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ ‘áo khoác’ trong tiếng Anh. áo khoác là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

80 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quần Áo Giày Dép
anorak /ˈænəræk/: áo khoác ấm có mũ (tiếng Anh người Anh dùng an anorak jacket hay an anorak, tiếng Anh người Mỹ dùng a parka hay a parka jacket).

Áo phao tiếng anh là gì?

1. Coat: Áo khoác · 2. Overcoat: Áo khoác ngoài (overcoat thường dùng cho chiếc áo có chất liệu dày, để khoác ở lớp ngoài cùng). · 3. Hat: Mũ có vành tròn · 4.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo áo rét trong tiếng anh là gì
Quần áo, phụ kiện là những vật dụng thường thấy trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết lần này, Langmaster xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ …

Từ vựng tiếng Anh về Quần áo  áo rét trong tiếng anh là gì
dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt. áo thun · suit. /suːt/. bộ đồ vest.

HOODIE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
hoodie ý nghĩa, định nghĩa, hoodie là gì: 1. a sweatshirt (= cotton clothing for the upper body) that has a hood to cover the head 2. a…

lẵng hoa ăn hỏi, lẵng hoa chúc mừng khai trương

Áo khoác tiếng anh là gì – Bánh Trung Thu Hải Châu

She pulled his jacket và vest off & carefully laid them over the back of a chair. Cô kéo áo khoác với áo vest của anh ra cùng cẩn trọng đặt …

MŨ GẮN LIỀN VỚI ÁO KHOÁC – Translation in English
Translation for ‘mũ gắn liền với áo khoác’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

Áo khoác lông thú: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng
Những chiếc áo khoác lông thú mới được bày trên cửa sổ. The new fur coats were displayed in the window. Copy Report an error. Hãy cho …

vải cotton đẹp

Các tìm kiếm liên quan

Coat Tiếng Anh là gì

Áo khoác trong tiếng Anh là gì

Áo lạnh tiếng Anh là gì

Cái áo trong tiếng Anh đọc là gì

Jacket Tiếng Anh là gì

Xem thêm: Bấm vào đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *