Bỏ Sỉ Quần Áo

Áo mùa đông tiếng trung

Áo mùa đông tiếng trung

Áo mùa đông tiếng trung 冬装 dōngzhuāng

 Áo có lớp lót bằng bông 棉袄 mián’ǎo
11  Áo có tay 有袖服装 yǒu xiù fúzhuāng

quần jean co giãn rách gối

113 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ QUẦN ÁO

Quần áo mùa đông sơ sinh

1 上衣 shàng yī áo
2 T恤 T xù áo phông
3 长袖T恤 cháng xiù T xù áo phông dài tay
4 短袖T恤 duǎn xiù T xù áo phông cộc tay

264 từ vựng về quần áo

264 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ
QUẦN ÁO: · 1. Quần áo: 服装 Fúzhuāng · 2. Đồ lót, nội y: 内衣 nèiyī · 3. Áo lót của nữ: 女式内衣 nǚshì nèiyī · 4. Áo lót …

Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần Áo

Đặc biệt là với những bạn quan tâm đến chủ đề mua sắm hay đang mua bán quần áo Trung Quốc trên taobao, 1688,.. hoặc hoạt động trong lĩnh vực thời trang. Bài …

[Tổng hợp] 200 từ vựng tiếng Trung về quần áo thông dụng nhất

Bài viết sẽ cung cấp cho bạn các thuật ngữ, từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về các chủ đề may mặc mà chúng ta … 152, Quần áo mùa đông, 冬装, dōng zhuāng.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông

BẤM VÀO ĐÂY

STT. Tiếng Trung. Phiên âm. Tiếng Việt. 1. 暖. Nuǎn. Ẩm. 2. 有雷暴和雷暴. Yǒu léibào hé léibào. Bão có sấm, giông. 3. 气候变化. Qìhòu biànhuà.

Chủ đề từ vựng về quần áo và đồ dùng cá nhân tiếng Trung

Áo khoác mùa đông rẻ

Váy liền/Dress. Mùa đông/winter. 外套 (wài tào). Áo khoác/Coat. 夹克 (jiá kè). Áo khoác nam dạng vet/Blazer / Jacket. 背心 (bèi xīn). Áo ghi lê/Vest.

Từ vựng tiếng Trung về quần áo

Từ vựng tiếng Trung về quần áo · 1. Quần áo: 服装 Fúzhuāng; 衣服 · 2. Quần áo nam: 男装 · 3. Quần áo nữ:女装. Quần áo trẻ sơ sinh: 婴儿服 yīng’ér …

Quần Áo trong tiếng Trung: Bảng size

Dưới đây là những từ vựng, đoạn hội thoại mua bán quần áo trong tiếng Trung bao gồm các từ về từ vựng size quần … 50, Quần áo mùa đông, 冬装, dōngzhuāng.

Từ vựng tiếng Trung về quần áo

Bấm vào đây có áo mùa đông tiếng trung

Áo phông: T xù T恤; Áo cổ chữ U: U zì lǐng U字领; Áo cổ chữ V: V zì lǐng V字领; … quần bò trễ: Dī yāo niúzǎikù 低腰牛仔裤; quần áo mùa đông: Dōngzhuāng 冬装.

quần áo mùa đông tiếng Trung là gì?

Giải thích ý nghĩa quần áo mùa đông Tiếng Trung (có phát âm) là: 登山服 《一种防寒冬装, 多用尼龙绸和羽绒等制作, 一般有风帽。》冬衣; 冬装 《冬季穿的御寒的 …
Thời trang tiếng Trung là gì
Từ vựng quần áo Taobao
Miêu tả quần áo bằng tiếng Trung
Áo len tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về số đo quần áo
Mặc quần áo tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung về quần áo trẻ em
Tất tiếng Trung là gì
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0912073332
0912073332