Áo mùa đông tiếng trung
Áo mùa đông tiếng trung 冬装 dōngzhuāng
Áo có lớp lót bằng bông | 棉袄 | mián’ǎo | |
11 | Áo có tay | 有袖服装 | yǒu xiù fúzhuāng |
1 | 上衣 | shàng yī | áo |
---|---|---|---|
2 | T恤 | T xù | áo phông |
3 | 长袖T恤 | cháng xiù T xù | áo phông dài tay |
4 | 短袖T恤 | duǎn xiù T xù | áo phông cộc tay |
264 từ vựng về quần áo
264 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ
QUẦN ÁO: · 1. Quần áo: 服装 Fúzhuāng · 2. Đồ lót, nội y: 内衣 nèiyī · 3. Áo lót của nữ: 女式内衣 nǚshì nèiyī · 4. Áo lót …
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần Áo
Đặc biệt là với những bạn quan tâm đến chủ đề mua sắm hay đang mua bán quần áo Trung Quốc trên taobao, 1688,.. hoặc hoạt động trong lĩnh vực thời trang. Bài …
[Tổng hợp] 200 từ vựng tiếng Trung về quần áo thông dụng nhất
Chủ đề từ vựng về quần áo và đồ dùng cá nhân tiếng Trung
Váy liền/Dress. Mùa đông/winter. 外套 (wài tào). Áo khoác/Coat. 夹克 (jiá kè). Áo khoác nam dạng vet/Blazer / Jacket. 背心 (bèi xīn). Áo ghi lê/Vest.
Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Từ vựng tiếng Trung về quần áo · 1. Quần áo: 服装 Fúzhuāng; 衣服 · 2. Quần áo nam: 男装 · 3. Quần áo nữ:女装. Quần áo trẻ sơ sinh: 婴儿服 yīng’ér …
Quần Áo trong tiếng Trung: Bảng size
Dưới đây là những từ vựng, đoạn hội thoại mua bán quần áo trong tiếng Trung bao gồm các từ về từ vựng size quần … 50, Quần áo mùa đông, 冬装, dōngzhuāng.
Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Áo phông: T xù T恤; Áo cổ chữ U: U zì lǐng U字领; Áo cổ chữ V: V zì lǐng V字领; … quần bò trễ: Dī yāo niúzǎikù 低腰牛仔裤; quần áo mùa đông: Dōngzhuāng 冬装.
quần áo mùa đông tiếng Trung là gì?
Giải thích ý nghĩa quần áo mùa đông Tiếng Trung (có phát âm) là: 登山服 《一种防寒冬装, 多用尼龙绸和羽绒等制作, 一般有风帽。》冬衣; 冬装 《冬季穿的御寒的 …
Học tiếng trung theo chủ đề quần áo
Từ vựng tiếng Trung chủ đề trang phục
STT, Tiếng Việt, Tiếng Trung, Phiên âm. 1, Áo Gió, 风衣, Fēngyī. 2, Áo khoác nỉ dày, 候呢大衣, Hòu ne dàyī. 3, Áo khoác da, 皮袄, Pí ǎo.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Cửa hàng quần áo”
Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Cửa hàng quần áo” · 1. Quần áo 服装 · 2. Áo lót 内衣 · 3. Áo lót của nữ 女式内衣 · 4. Áo lót viền đăng ten ren của nữ 女 …
Từ vựng các loại áo trong tiếng Trung
Học từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại áo. Hoc tu vung tieng Trung theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu nhất.
Từ vựng tiếng Trung về mua sắm
Tổng hợp từ vựng, mẫu câu, hội thoại tiếng Trung chủ đề mua sắm đầy đủ. Cùng xem trên taobao có những … Quần áo mùa đông, 冬装, dōngzhuāng.
Từ vựng về quần áo buôn bán trong tiếng Trung
56 Quần áo mùa đông 冬装 dōngzhuāng. 57 Quần áo mùa hè 夏装 xiàzhuāng.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về Quần áo
Chinese cung cấp cho các bạn bộ từ vựng quần áo bằng tiếng Trung hot trend nhất hiện nay giúp bạn có thể giao tiếp … Quần áo mùa đông: 冬装 dōngzhuāng.
Từ vựng tiếng Anh về trang phục mùa đông
Đam mê ngoại ngữ tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Trung. Ngoài ra anh còn đang tham gia điều hành và cộng tác trong lĩnh vực Internet Marketing.
Học tiếng Trung giao tiếp | Chủ đề quần áo mùa đông
Có phải bạn đang muốn tìm kiếm thông tin về chủ đề Học tiếng Trung giao tiếp | Chủ đề quần áo mùa đông | Từ vựng tiếng Trung phải không?
Thời trang tiếng Trung là gì
Từ vựng quần áo Taobao
Miêu tả quần áo bằng tiếng Trung
Áo len tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về số đo quần áo
Mặc quần áo tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung về quần áo trẻ em
Tất tiếng Trung là gì