Quần áo đôi tiếng trung là gì
Quần áo đôi tiếng trung là gì alo.flowers 情侣装 Qínglǚ zhuāng Áo đôi dùng cho cặp đôi mặc cùng một kiểu áo để đánh dấu mối quan hệ của họ.
Ngoài qínglǚ shān (情侣衫) người Trung Quốc thường hay dùng chữ qínglǚ zhuāng (情侣装) để thay thế.
Áo đôi tiếng Trung là gì
Áo đôi tiếng Trung là qing lu shan (情侣衫). Áo đôi dùng cho cặp đôi mặc cùng một kiểu áo để đánh dấu mối quan hệ của họ. Một số mẫu câu tiếng Trung về áo …
Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Quần áo bà bầu:孕妇装 6.Quần áo đôi: 情侣装. 8. Quần áo công sở: 工作服 gōngzuòfú. 9. Đồng phục học sinh: 学生服 xuéshēng fú
113 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ QUẦN ÁO
Từ vựng tiếng Trung thông dụng về thương mại điện tử và …
Trên đây là những từ ngữ tiếng Trung cơ bản về quần áo, thời trang, ngoài ra nếu bạn cần biết thêm từ nào thì hãy để lại bình luận, nếu trong …
Quần Áo trong tiếng Trung: Bảng size
máy sấy quần áo, dầu nước xả quần áo, là ủi quần áo tiếng Trung, Quần áo đôi, áo bầu tiếng Trung. 1, phơi quần áo, 衣服烘干, Yīfú hōng gān. 2, gấp quần áo, 折叠 …
Đồ đôi
Đồ đôi (tiếng Anh: couple costume hoặc couple look) là việc một cặp đôi (thường là tình nhân) đội cùng một kiểu mũ, mặc cùng một kiểu áo thun (hay còn gọi …
264 từ vựng về quần áo
Tổng hợp 264 từ vựng tiếng Trung chủ đề trang phục quần áo. … Váy lá sen: 荷叶边裙 hé yè biān qún. 101. Váy thêu hoa: 绣花裙 xiùhuā qún.
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần Áo
Bạn muốn tìm mua quần áo trên taobao nhưng không biết các loại áo trong Tiếng Trung nói như thế nào? Áo khoác tiếng trung là gì? Dưới đây là từ vựng về các …
Từ vựng quần áo tiếng Trung | Cho trẻ em, nam, nữ & Bảng Size
Từ vựng quần áo tiếng Trung | Lượng từ của các trang phục, áo thun T恤, váy, đầm | Cách miêu tả đồ mặc, Bảng size 码, đồ cho nam, nữ, em bé.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo
Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
上衣 | shàng yī | Áo |
风衣 | fēng yī | áo gió |
夹克 | jiā kè | Áo jacket
|
Học tiếng trung theo chủ đề quần áo
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ TRANG PHỤC
Áo đôi tiếng Nhật là gì
Áo đôi tiếng Nhật là カップル Tシャツ(Kappuru T-shatsu). … là một phong cách mới lạ, thể hiện tình yêu trẻ trung mà mọi cặp đôi yêu thích.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo, trang phục
Xem ngay để học cách mua hàng bằng tiếng trung nhé. … [Tiếng Trung chủ đề quần áo] – Trang phục là một chủ đề vô cùng gần gũi với chúng ta …
Từ vựng tiếng Trung chủ đề trang phục
STT, Tiếng Việt, Tiếng Trung, Phiên âm. 1, Áo Gió … 14, Quần Ka ki, 其裤, Qí kù … 16, Váy liền áo ngắn, 超短连衣裙, Chāo duǎn liányīqún.
Áo đôi tiếng Nhật là gì – Uống bột ngũ cốc có giảm cân không
Từ vựng quần áo và phụ kiện tiếng Nhật
Hãy cùng xem danh sách từ vựng về chủ đề này mà trung tâm Nhật ngữ hikari cung cấp dưới đây là những gì nhé! Kanji, Hiragana / Katakana, Phiên âm, Tiếng Việt.
5 động từ tiếng Trung sử dụng với quần áo và phụ kiện
你穿的两只袜子不是一双。 Nǐ chuān de liǎng zhī wà zi bù shì yī shuāng. Hai chiếc vớ bạn đeo không phải là một đôi. 她下床穿着 …
Từ vựng tiếng Trung về mua sắm
Tổng hợp từ vựng, mẫu câu, hội thoại tiếng Trung chủ đề mua sắm đầy đủ. Cùng xem trên taobao có những điều gì thú vị cùng
(nhất song hài 一 双 鞋) = một đôi giày/dép. – qíng bǎ nà jiàn …
Miêu tả quần áo bằng tiếng Trung
Quần áo trẻ em tiếng Trung
Mặc quần áo tiếng Trung là gì
Quần lót tiếng Trung là gì
Áo đông phục tiếng Trung là gì
Cúc áo tiếng Trung là gì
May quần áo tiếng Trung là gì
Size quần áo tiếng Trung là gì