Bỏ Sỉ Quần Áo

Quần áo thu đông tiếng trung

Quần áo thu đông tiếng trung

Quần áo thu đông tiếng trung Quần áo: 服装 /Fúzhuāng/  Áo lót: 内衣/ nèiyī/ Áo lót của nữ: 女式内衣 /nǚshì nèiyī/

4. Áo lót viền đăng ten ren của nữ: 女式花边胸衣 /nǚ shì huābiān xiōng yī/ Áo yếm, áo lót của nữ: 金胸女衬衣 /jīn xiōng nǚ chènyī

Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần Áo

Quần áo đôi tiếng trung

Đặc biệt là với những bạn quan tâm đến chủ đề mua sắm hay đang mua bán quần áo Trung Quốc trên taobao, 1688,.. hoặc hoạt động trong lĩnh vực thời trang.

113 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ QUẦN ÁO

Quần áo đôi tiếng trung là gì

1 上衣 shàng yī áo
2 T恤 T xù áo phông
3 长袖T恤 cháng xiù T xù áo phông dài tay
4 短袖T恤 duǎn xiù T xù áo phông cộc tay

264 từ vựng về quần áo

 264 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ QUẦN ÁO: · 1. Quần áo: 服装 Fúzhuāng · 2. Đồ lót, nội y: 内衣 nèiyī · 3. Áo lót của nữ: 女式内衣 nǚshì nèiyī · 4. Áo lót …

[Tổng hợp] 200 từ vựng tiếng Trung về quần áo thông dụng nhất

[Tổng hợp] 200 từ vựng tiếng Trung về quần áo thông dụng nhất. Nếu như công việc của các bạn yêu cầu … 49, Áo may ô bông, áo trấn thủ, 棉背心, mián bèixīn.

Chủ đề từ vựng về quần áo và đồ dùng cá nhân tiếng Trung

BẤM VÀO ĐÂY

Chủ đề từ vựng về quần áo và đồ dùng cá nhân tiếng Trung … Đồng hồ/Watch … Trung không có bảng chữ cái như các ngôn ngữ khác mà tất cả gồm các ký tự, …

Quần Áo trong tiếng Trung: Bảng size

quần áo thể thao trong tiếng anh là gì

48, Quần áo may thủ công, 手工缝制的衣服, shǒugōng féng zhì de yīfú. 49, Quần áo một mầu (quần áo trơn), 单色衣服, dān sè yīfú. 50, Quần áo mùa đông, 冬装 …

Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Quần áo”

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Váy xếp nếp 褶裥裙 zhě jiǎn qún
Váy thêu hoa 绣花裙 xiùhuā qún
Váy suông 直统裙 zhí tǒng qún

Học tiếng trung theo chủ đề quần áo

Hôm nay Học tiếng trung xin cung cấp tới các bạn cách trao đổi giá cả khi mua bán, đây là phần hội thoại được thực hiện sau cùng khi mua bán.

Từ vựng tiếng Trung về quần áo

Bấm vào đây quần áo thu đông tiếng trung

 Từ vựng tiếng Trung về quần áo · Quần áo trẻ sơ sinh: 婴儿服 yīng’ér fú 4. Quần áo trẻ con:童装 5. Quần áo bà bầu:孕妇装 ·. Áo thọ: 寿衣 shòuyī.

Từ vựng tiếng Trung về quần áo

Từ vựng tiếng Trung về quần áo … quần bò trễ: Dī yāo niúzǎikù 低腰牛仔裤; quần áo mùa đông: Dōngzhuāng 冬装. Từ vựng tiếng … Áo thun t: 恤衫 /xùshān/.
Từ vựng tiếng Trung về số đo quần áo
Từ vựng tiếng Trung về quần áo nam
Mặc quần áo tiếng Trung là gì
Miêu tả quần áo bằng tiếng Trung
Từ vựng quần áo Taobao
Từ vựng tiếng Trung về quần áo trẻ em
Áo hai dây tiếng Trung
Tủ quần áo trong tiếng Trung
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0912073332
0912073332